hòn đạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòn đạn+
- Bullet
- Nơi mũi tên hòn đạn
Battlefield
- Nơi mũi tên hòn đạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòn đạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hòn đạn":
hạn hán hân hoan hèn mọn hiền nhân hiển hiện hiển nhiên hoàn hồn hoạn nạn hon hỏn hỏn hẻn more... - Những từ có chứa "hòn đạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
island comoro islands soap-berry insular snowball carom cannon dribble kiss corposant more...
Lượt xem: 471